THỐNG KÊ TẦN SUẤT XỔ SỐ Nam Định
Thống kê tần suất trong 5 lần quay Xổ số Nam Định (đặc biệt)
01 | 0.74% (1 lượt) |
02 | 0.74% (1 lượt) |
03 | 1.48% (2 lượt) |
05 | 1.48% (2 lượt) |
08 | 0.74% (1 lượt) |
09 | 0.74% (1 lượt) |
10 | 0.74% (1 lượt) |
11 | 1.48% (2 lượt) |
12 | 1.48% (2 lượt) |
15 | 0.74% (1 lượt) |
16 | 0.74% (1 lượt) |
17 | 1.48% (2 lượt) |
18 | 0.74% (1 lượt) |
19 | 0.74% (1 lượt) |
20 | 5.19% (7 lượt) |
21 | 1.48% (2 lượt) |
22 | 1.48% (2 lượt) |
23 | 1.48% (2 lượt) |
25 | 0.74% (1 lượt) |
26 | 0.74% (1 lượt) |
27 | 0.74% (1 lượt) |
28 | 0.74% (1 lượt) |
29 | 1.48% (2 lượt) |
30 | 1.48% (2 lượt) |
31 | 1.48% (2 lượt) |
32 | 0.74% (1 lượt) |
33 | 2.22% (3 lượt) |
35 | 2.22% (3 lượt) |
40 | 0.74% (1 lượt) |
41 | 2.22% (3 lượt) |
42 | 1.48% (2 lượt) |
43 | 1.48% (2 lượt) |
44 | 0.74% (1 lượt) |
46 | 0.74% (1 lượt) |
47 | 0.74% (1 lượt) |
48 | 2.22% (3 lượt) |
49 | 2.96% (4 lượt) |
50 | 0.74% (1 lượt) |
51 | 0.74% (1 lượt) |
52 | 1.48% (2 lượt) |
54 | 0.74% (1 lượt) |
56 | 2.22% (3 lượt) |
57 | 2.96% (4 lượt) |
58 | 0.74% (1 lượt) |
59 | 0.74% (1 lượt) |
60 | 2.22% (3 lượt) |
61 | 1.48% (2 lượt) |
63 | 1.48% (2 lượt) |
64 | 0.74% (1 lượt) |
65 | 0.74% (1 lượt) |
66 | 0.74% (1 lượt) |
67 | 1.48% (2 lượt) |
70 | 0.74% (1 lượt) |
71 | 2.96% (4 lượt) |
72 | 0.74% (1 lượt) |
75 | 0.74% (1 lượt) |
78 | 0.74% (1 lượt) |
79 | 1.48% (2 lượt) |
80 | 1.48% (2 lượt) |
83 | 1.48% (2 lượt) |
85 | 0.74% (1 lượt) |
86 | 0.74% (1 lượt) |
89 | 3.70% (5 lượt) |
90 | 2.96% (4 lượt) |
91 | 0.74% (1 lượt) |
92 | 1.48% (2 lượt) |
93 | 0.74% (1 lượt) |
94 | 0.74% (1 lượt) |
95 | 1.48% (2 lượt) |
96 | 1.48% (2 lượt) |
97 | 0.74% (1 lượt) |
98 | 1.48% (2 lượt) |
99 | 3.70% (5 lượt) |
Thống kê - Xổ số Nam Định đến Ngày 27/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
89 4 Ngày - 5 lần
48 2 Ngày - 2 lần
57 2 Ngày - 2 lần
60 2 Ngày - 2 lần
99 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
81
15 lần
38
13 lần
76
12 lần
88
11 lần
36
9 lần
37
9 lần
45
9 lần
06
8 lần
07
8 lần
24
8 lần
87
8 lần
39
7 lần
53
7 lần
68
7 lần
69
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
20 | 7 Lần | Giảm 1 | |
89 | 5 Lần | Tăng 1 | |
99 | 5 Lần | Tăng 1 | |
49 | 4 Lần | Tăng 1 | |
57 | 4 Lần | Tăng 1 | |
71 | 4 Lần | Tăng 1 | |
90 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
20 | 11 Lần | Không tăng | |
19 | 7 Lần | Tăng 1 | |
60 | 7 Lần | Tăng 1 | |
33 | 6 Lần | Giảm 1 | |
90 | 6 Lần | Không tăng | |
99 | 6 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
20 | 16 Lần | Không tăng | |
33 | 15 Lần | Không tăng | |
89 | 15 Lần | Tăng 1 | |
12 | 14 Lần | Không tăng | |
10 | 13 Lần | Giảm 1 | |
44 | 13 Lần | Không tăng | |
41 | 12 Lần | Giảm 1 | |
60 | 12 Lần | Tăng 1 | |
65 | 12 Lần | Không tăng | |
77 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Nam Định TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | 5 | 0 | 25 Lần | 7 | ||
12 Lần | 5 | 1 | 17 Lần | 3 | ||
18 Lần | 2 | 2 | 17 Lần | 6 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 13 Lần | 1 | ||
16 Lần | 3 | 4 | 3 Lần | 1 | ||
13 Lần | 1 | 5 | 12 Lần | 2 | ||
12 Lần | 2 | 6 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 3 | 7 | 8 Lần | 1 | ||
13 Lần | 4 | 8 | 11 Lần | 3 | ||
18 Lần | 1 | 9 | 21 Lần | 4 |