KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 01/04/2021 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 85 |
200N | 935 |
400N | 4083 4501 3923 |
1TR | 8983 |
3TR | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 |
10TR | 75082 12970 |
15TR | 83170 |
30TR | 82988 |
2Tỷ | 110662 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 01/04/21
0 | 01 01 | 5 | 57 |
1 | 6 | 62 69 | |
2 | 23 | 7 | 70 70 |
3 | 35 35 | 8 | 88 82 83 83 85 |
4 | 42 41 47 | 9 |
Bình Định - 01/04/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2970 3170 | 4501 3901 1541 | 4542 5082 0662 | 4083 3923 8983 | 85 935 4235 | 2357 4447 | 2988 | 7369 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 39 |
200N | 262 |
400N | 0128 2937 2950 |
1TR | 6392 |
3TR | 89883 99738 43435 15955 44021 62427 25028 |
10TR | 08554 53951 |
15TR | 69198 |
30TR | 96904 |
2Tỷ | 151343 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/03/21
0 | 04 | 5 | 54 51 55 50 |
1 | 6 | 62 | |
2 | 21 27 28 28 | 7 | |
3 | 38 35 37 39 | 8 | 83 |
4 | 43 | 9 | 98 92 |
Bình Định - 25/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2950 | 4021 3951 | 262 6392 | 9883 1343 | 8554 6904 | 3435 5955 | 2937 2427 | 0128 9738 5028 9198 | 39 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 74 |
200N | 561 |
400N | 9137 0933 5749 |
1TR | 1069 |
3TR | 91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 |
10TR | 27051 47082 |
15TR | 90447 |
30TR | 85005 |
2Tỷ | 744377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/03/21
0 | 05 03 | 5 | 51 |
1 | 16 19 | 6 | 65 61 69 69 61 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 36 37 33 | 8 | 82 |
4 | 47 49 | 9 |
Bình Định - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
561 2561 7051 | 7082 | 0933 1203 | 74 | 9865 5005 | 8316 4836 | 9137 0447 4377 | 5749 1069 6969 0919 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 30 |
200N | 279 |
400N | 9684 7284 1145 |
1TR | 6441 |
3TR | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 |
10TR | 84922 35625 |
15TR | 12931 |
30TR | 94576 |
2Tỷ | 028186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/03/21
0 | 06 | 5 | 53 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 25 27 | 7 | 76 79 |
3 | 31 39 30 | 8 | 86 84 84 |
4 | 44 41 45 | 9 |
Bình Định - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2950 | 6441 2931 | 4922 | 7753 | 9684 7284 3644 | 1145 5625 | 6306 4576 8186 | 9527 | 0218 | 279 8039 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 11 ngày )
05 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
95 ( 14 ngày )
17 ( 12 ngày )
53 ( 12 ngày )
15 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
33 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
|