KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 18/03/2021 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 74 |
200N | 561 |
400N | 9137 0933 5749 |
1TR | 1069 |
3TR | 91203 59865 28316 82561 76969 64836 00919 |
10TR | 27051 47082 |
15TR | 90447 |
30TR | 85005 |
2Tỷ | 744377 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 18/03/21
0 | 05 03 | 5 | 51 |
1 | 16 19 | 6 | 65 61 69 69 61 |
2 | 7 | 77 74 | |
3 | 36 37 33 | 8 | 82 |
4 | 47 49 | 9 |
Bình Định - 18/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
561 2561 7051 | 7082 | 0933 1203 | 74 | 9865 5005 | 8316 4836 | 9137 0447 4377 | 5749 1069 6969 0919 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 30 |
200N | 279 |
400N | 9684 7284 1145 |
1TR | 6441 |
3TR | 97753 29527 70218 83644 96306 08039 02950 |
10TR | 84922 35625 |
15TR | 12931 |
30TR | 94576 |
2Tỷ | 028186 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/03/21
0 | 06 | 5 | 53 50 |
1 | 18 | 6 | |
2 | 22 25 27 | 7 | 76 79 |
3 | 31 39 30 | 8 | 86 84 84 |
4 | 44 41 45 | 9 |
Bình Định - 11/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
30 2950 | 6441 2931 | 4922 | 7753 | 9684 7284 3644 | 1145 5625 | 6306 4576 8186 | 9527 | 0218 | 279 8039 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 03 |
200N | 252 |
400N | 6156 7962 2308 |
1TR | 7158 |
3TR | 35904 85878 41856 83641 21418 65577 11613 |
10TR | 26357 84084 |
15TR | 14498 |
30TR | 26804 |
2Tỷ | 046984 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/03/21
0 | 04 04 08 03 | 5 | 57 56 58 56 52 |
1 | 18 13 | 6 | 62 |
2 | 7 | 78 77 | |
3 | 8 | 84 84 | |
4 | 41 | 9 | 98 |
Bình Định - 04/03/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3641 | 252 7962 | 03 1613 | 5904 4084 6804 6984 | 6156 1856 | 5577 6357 | 2308 7158 5878 1418 4498 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 57 |
200N | 807 |
400N | 6847 6142 3126 |
1TR | 8418 |
3TR | 71238 46298 06629 66484 19425 33963 29675 |
10TR | 65703 43123 |
15TR | 35054 |
30TR | 85941 |
2Tỷ | 251659 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 25/02/21
0 | 03 07 | 5 | 59 54 57 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 23 29 25 26 | 7 | 75 |
3 | 38 | 8 | 84 |
4 | 41 47 42 | 9 | 98 |
Bình Định - 25/02/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5941 | 6142 | 3963 5703 3123 | 6484 5054 | 9425 9675 | 3126 | 57 807 6847 | 8418 1238 6298 | 6629 1659 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 11 ngày )
05 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
91 ( 8 ngày )
21 ( 7 ngày )
50 ( 7 ngày )
62 ( 7 ngày )
76 ( 7 ngày )
77 ( 7 ngày )
99 ( 7 ngày )
|
Miền Bắc
95 ( 14 ngày )
17 ( 12 ngày )
53 ( 12 ngày )
15 ( 11 ngày )
21 ( 11 ngày )
42 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
33 ( 9 ngày )
35 ( 9 ngày )
85 ( 9 ngày )
|