THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Quảng Trị
Thống kê dãy số 11 xổ số Quảng Trị từ ngày: 03/05/2023 - 02/05/2024
21/03/2024 | Giải sáu: 9211 - 2908 - 0443 |
14/03/2024 | Giải nhì: 32011 |
22/02/2024 | Giải tư: 23432 - 92180 - 01711 - 21227 - 19899 - 58175 - 34521 |
15/02/2024 | Giải ba: 58043 - 26611 |
01/02/2024 | Giải ba: 53394 - 42111 Giải đặc biệt: 185911 |
25/01/2024 | Giải ba: 66211 - 54763 |
07/12/2023 | Giải tư: 07611 - 47622 - 68267 - 36311 - 74303 - 64813 - 57599 |
16/11/2023 | Giải tư: 25758 - 62138 - 40167 - 99334 - 16754 - 73899 - 58211 |
28/09/2023 | Giải bảy: 811 |
10/08/2023 | Giải tư: 28742 - 29513 - 88646 - 71687 - 34326 - 03527 - 54311 |
27/07/2023 | Giải sáu: 0212 - 4411 - 7375 |
29/06/2023 | Giải ba: 12816 - 61611 |
01/06/2023 | Giải sáu: 7650 - 3144 - 8911 |
25/05/2023 | Giải tư: 15111 - 19521 - 61750 - 38811 - 66724 - 64631 - 41273 |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 16/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
50
24 lần
93
21 lần
61
19 lần
92
18 lần
00
17 lần
44
16 lần
41
15 lần
42
15 lần
87
15 lần
09
14 lần
26
13 lần
21
12 lần
17
11 lần
24
11 lần
40
11 lần
98
11 lần
34
9 lần
46
9 lần
57
8 lần
69
8 lần
47
7 lần
56
7 lần
65
7 lần
68
7 lần
74
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
48 | 5 Lần | Tăng 1 | |
01 | 3 Lần | Tăng 1 | |
51 | 3 Lần | Tăng 1 | |
54 | 3 Lần | Không tăng | |
71 | 3 Lần | Tăng 1 | |
86 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
33 | 5 Lần | Tăng 1 | |
48 | 5 Lần | Tăng 1 | |
71 | 5 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
01 | 4 Lần | Tăng 2 | |
07 | 4 Lần | Không tăng | |
30 | 4 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Giảm 1 | |
54 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
11 | 11 Lần | Không tăng | |
48 | 11 Lần | Không tăng | |
38 | 10 Lần | Không tăng | |
07 | 9 Lần | Không tăng | |
10 | 9 Lần | Không tăng | |
13 | 9 Lần | Không tăng | |
37 | 9 Lần | Không tăng | |
43 | 9 Lần | Không tăng | |
86 | 9 Lần | Không tăng | |
99 | 9 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 10 Lần | 4 | ||
10 Lần | 3 | 1 | 13 Lần | 3 | ||
10 Lần | 3 | 2 | 9 Lần | 4 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 4 | ||
7 Lần | 3 | 4 | 6 Lần | 0 | ||
10 Lần | 0 | 5 | 8 Lần | 0 | ||
5 Lần | 0 | 6 | 9 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 11 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 2 |