THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 68 xổ số Hải Phòng từ ngày: 04/05/2023 - 03/05/2024
23/02/2024 | Giải năm: 7824 - 5469 - 8625 - 7168 - 1204 - 5983 |
02/02/2024 | Giải bảy: 93 - 55 - 68 - 05 |
26/01/2024 | Giải tư: 4359 - 6568 - 4811 - 1038 |
22/12/2023 | Giải bảy: 14 - 68 - 52 - 92 |
17/11/2023 | Giải bảy: 38 - 44 - 68 - 52 |
20/10/2023 | Giải nhì: 66168 - 37238 |
13/10/2023 | Giải bảy: 86 - 35 - 84 - 68 |
06/10/2023 | Giải bảy: 64 - 68 - 07 - 56 |
15/09/2023 | Giải năm: 8533 - 8041 - 0107 - 1775 - 2242 - 9568 |
01/09/2023 | Giải năm: 4050 - 1687 - 2692 - 4187 - 1868 - 4573 |
18/08/2023 | Giải tư: 1199 - 2768 - 7762 - 8443 |
28/07/2023 | Giải bảy: 68 - 34 - 93 - 18 |
14/07/2023 | Giải ba: 75013 - 86668 - 71819 - 33871 - 83628 - 63670 Giải đặc biệt: 78668 |
09/06/2023 | Giải bảy: 84 - 68 - 82 - 38 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 17/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
40 2 Ngày - 2 lần
62 2 Ngày - 3 lần
67 2 Ngày - 3 lần
70 2 Ngày - 3 lần
71 2 Ngày - 3 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
01
18 lần
48
15 lần
04
12 lần
08
12 lần
42
11 lần
44
10 lần
09
9 lần
39
9 lần
76
9 lần
03
8 lần
84
8 lần
17
7 lần
29
7 lần
53
7 lần
63
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
57 | 6 Lần | Không tăng | |
71 | 5 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Không tăng | |
45 | 4 Lần | Tăng 2 | |
67 | 4 Lần | Tăng 2 | |
70 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
71 | 8 Lần | Tăng 1 | |
57 | 7 Lần | Không tăng | |
70 | 7 Lần | Tăng 1 | |
10 | 6 Lần | Tăng 1 | |
19 | 6 Lần | Không tăng | |
27 | 6 Lần | Giảm 1 | |
49 | 6 Lần | Tăng 1 | |
59 | 6 Lần | Không tăng | |
67 | 6 Lần | Tăng 2 | |
85 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
41 | 14 Lần | Tăng 1 | |
11 | 13 Lần | Tăng 2 | |
35 | 13 Lần | Giảm 3 | |
86 | 13 Lần | Giảm 1 | |
10 | 12 Lần | Tăng 1 | |
59 | 12 Lần | Giảm 1 | |
69 | 12 Lần | Không tăng | |
71 | 12 Lần | Tăng 1 | |
79 | 12 Lần | Giảm 2 | |
82 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
3 Lần | 1 | 0 | 21 Lần | 9 | ||
18 Lần | 2 | 1 | 15 Lần | 5 | ||
10 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 1 | ||
12 Lần | 3 | 3 | 12 Lần | 5 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 7 Lần | 0 | ||
14 Lần | 0 | 5 | 14 Lần | 2 | ||
14 Lần | 5 | 6 | 7 Lần | 1 | ||
20 Lần | 1 | 7 | 19 Lần | 5 | ||
17 Lần | 6 | 8 | 12 Lần | 1 | ||
16 Lần | 6 | 9 | 14 Lần | 0 |