THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Hải Phòng
Thống kê dãy số 08 xổ số Hải Phòng từ ngày: 04/05/2023 - 03/05/2024
23/02/2024 | Giải sáu: 308 - 973 - 820 |
02/02/2024 | Giải ba: 94163 - 33797 - 50042 - 94635 - 65908 - 04190 |
29/12/2023 | Giải nhất: 01808 |
10/11/2023 | Giải ba: 73264 - 81508 - 35774 - 70740 - 13362 - 49497 |
03/11/2023 | Giải năm: 2510 - 4208 - 3379 - 3936 - 7639 - 5952 |
27/10/2023 | Giải nhì: 31208 - 23123 |
13/10/2023 | Giải tư: 6459 - 0224 - 5895 - 5108 |
06/10/2023 | Giải ba: 33566 - 88641 - 33460 - 21508 - 56520 - 07750 |
01/09/2023 | Giải nhất: 79008 |
25/08/2023 | Giải ba: 95487 - 27274 - 39984 - 74122 - 89308 - 11685 |
11/08/2023 | Giải nhất: 36308 |
30/06/2023 | Giải bảy: 89 - 82 - 08 - 34 |
16/06/2023 | Giải ba: 81372 - 54796 - 83888 - 74122 - 95035 - 42408 |
02/06/2023 | Giải tư: 0619 - 8323 - 0185 - 4008 |
26/05/2023 | Giải năm: 3208 - 7195 - 4948 - 3210 - 9463 - 0955 |
Thống kê - Xổ số Hải Phòng đến Ngày 10/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
01
17 lần
48
14 lần
04
11 lần
08
11 lần
68
11 lần
42
10 lần
44
9 lần
09
8 lần
39
8 lần
76
8 lần
03
7 lần
84
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
57 | 6 Lần | Tăng 1 | |
77 | 5 Lần | Không tăng | |
19 | 4 Lần | Giảm 1 | |
59 | 4 Lần | Tăng 1 | |
70 | 4 Lần | Không tăng | |
71 | 4 Lần | Tăng 2 | |
83 | 4 Lần | Không tăng | |
85 | 4 Lần | Không tăng | |
92 | 4 Lần | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 7 Lần | Không tăng | |
57 | 7 Lần | Tăng 1 | |
71 | 7 Lần | Không tăng | |
19 | 6 Lần | Tăng 1 | |
59 | 6 Lần | Tăng 1 | |
69 | 6 Lần | Tăng 1 | |
70 | 6 Lần | Tăng 1 | |
82 | 6 Lần | Không tăng | |
85 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
35 | 16 Lần | Không tăng | |
79 | 14 Lần | Không tăng | |
86 | 14 Lần | Không tăng | |
41 | 13 Lần | Giảm 1 | |
59 | 13 Lần | Tăng 1 | |
20 | 12 Lần | Giảm 1 | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
69 | 12 Lần | Tăng 1 | |
82 | 12 Lần | Không tăng | |
93 | 12 Lần | Giảm 1 |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
7 Lần | 3 | 0 | 16 Lần | 4 | ||
24 Lần | 8 | 1 | 12 Lần | 4 | ||
10 Lần | 1 | 2 | 15 Lần | 2 | ||
11 Lần | 2 | 3 | 10 Lần | 3 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 8 Lần | 2 | ||
14 Lần | 1 | 5 | 16 Lần | 8 | ||
12 Lần | 8 | 6 | 10 Lần | 1 | ||
22 Lần | 5 | 7 | 16 Lần | 1 | ||
12 Lần | 2 | 8 | 12 Lần | 3 | ||
14 Lần | 2 | 9 | 20 Lần | 7 |