THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 19 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 07/05/2023 - 06/05/2024
21/02/2024 | Giải năm: 5983 - 3688 - 4919 - 7340 - 8836 - 1898 |
17/01/2024 | Giải nhì: 25937 - 28719 |
03/01/2024 | Giải ba: 81244 - 41936 - 65835 - 18119 - 78762 - 30466 |
27/12/2023 | Giải ba: 59324 - 21119 - 02648 - 37969 - 92032 - 72336 |
20/12/2023 | Giải sáu: 419 - 782 - 193 |
06/12/2023 | Giải nhì: 64119 - 45960 |
25/10/2023 | Giải năm: 1616 - 0652 - 4193 - 3554 - 1132 - 6619 |
11/10/2023 | Giải năm: 1596 - 5137 - 8019 - 2565 - 3801 - 2606 Giải bảy: 77 - 60 - 19 - 89 |
16/08/2023 | Giải đặc biệt: 82019 |
09/08/2023 | Giải tư: 5510 - 4389 - 7219 - 3557 |
02/08/2023 | Giải tư: 3480 - 4499 - 9705 - 7519 |
26/07/2023 | Giải năm: 2455 - 2219 - 3159 - 5163 - 3656 - 1122 |
10/05/2023 | Giải bảy: 05 - 43 - 19 - 84 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 15/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
52 4 Ngày - 5 lần
98 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 3 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
19 lần
20
16 lần
68
15 lần
99
14 lần
51
12 lần
83
12 lần
42
10 lần
48
10 lần
80
9 lần
91
9 lần
04
8 lần
23
8 lần
37
8 lần
14
7 lần
59
7 lần
86
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 5 Lần | Tăng 1 | |
89 | 5 Lần | Tăng 1 | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
82 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
79 | 7 Lần | Không tăng | |
22 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Tăng 2 | |
54 | 6 Lần | Không tăng | |
60 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
52 | 17 Lần | Tăng 1 | |
53 | 16 Lần | Tăng 1 | |
89 | 15 Lần | Tăng 1 | |
10 | 14 Lần | Tăng 1 | |
18 | 14 Lần | Không tăng | |
43 | 13 Lần | Không tăng | |
74 | 13 Lần | Giảm 1 | |
40 | 12 Lần | Tăng 1 | |
61 | 12 Lần | Không tăng | |
62 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Tăng 1 | |
95 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 5 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
19 Lần | 5 | 2 | 25 Lần | 12 | ||
14 Lần | 5 | 3 | 12 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 0 | ||
20 Lần | 5 | 5 | 11 Lần | 4 | ||
18 Lần | 3 | 6 | 13 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 14 Lần | 2 |