THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Bắc Ninh
Thống kê dãy số 15 xổ số Bắc Ninh từ ngày: 07/05/2023 - 06/05/2024
03/04/2024 | Giải bảy: 93 - 94 - 15 - 22 |
20/03/2024 | Giải năm: 8305 - 7081 - 7715 - 2463 - 0729 - 3143 |
13/03/2024 | Giải ba: 89663 - 79417 - 27577 - 20491 - 00134 - 75715 |
14/02/2024 | Giải bảy: 53 - 22 - 15 - 54 |
17/01/2024 | Giải tư: 4630 - 6891 - 8515 - 2367 |
13/12/2023 | Giải tư: 3044 - 7942 - 3115 - 2346 |
15/11/2023 | Giải nhì: 15030 - 42515 |
08/11/2023 | Giải bảy: 93 - 82 - 15 - 95 |
20/09/2023 | Giải ba: 43807 - 58233 - 34307 - 28734 - 80115 - 71208 |
13/09/2023 | Giải nhì: 50515 - 25911 |
30/08/2023 | Giải ba: 34939 - 72484 - 06815 - 67171 - 03982 - 08356 |
19/07/2023 | Giải tư: 9215 - 9502 - 7666 - 9785 |
12/07/2023 | Giải đặc biệt: 67115 |
28/06/2023 | Giải sáu: 948 - 415 - 030 |
Thống kê - Xổ số Bắc Ninh đến Ngày 15/05/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
52 4 Ngày - 5 lần
98 3 Ngày - 3 lần
09 2 Ngày - 2 lần
10 2 Ngày - 3 lần
25 2 Ngày - 2 lần
26 2 Ngày - 2 lần
29 2 Ngày - 2 lần
94 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85
19 lần
20
16 lần
68
15 lần
99
14 lần
51
12 lần
83
12 lần
42
10 lần
48
10 lần
80
9 lần
91
9 lần
04
8 lần
23
8 lần
37
8 lần
14
7 lần
59
7 lần
86
7 lần
87
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
52 | 5 Lần | Tăng 1 | |
89 | 5 Lần | Tăng 1 | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
82 | 4 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
79 | 7 Lần | Không tăng | |
22 | 6 Lần | Không tăng | |
52 | 6 Lần | Tăng 2 | |
54 | 6 Lần | Không tăng | |
60 | 6 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
52 | 17 Lần | Tăng 1 | |
53 | 16 Lần | Tăng 1 | |
89 | 15 Lần | Tăng 1 | |
10 | 14 Lần | Tăng 1 | |
18 | 14 Lần | Không tăng | |
43 | 13 Lần | Không tăng | |
74 | 13 Lần | Giảm 1 | |
40 | 12 Lần | Tăng 1 | |
61 | 12 Lần | Không tăng | |
62 | 12 Lần | Không tăng | |
79 | 12 Lần | Không tăng | |
90 | 12 Lần | Tăng 1 | |
95 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Bắc Ninh TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | 0 | 0 | 14 Lần | 0 | ||
12 Lần | 5 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
19 Lần | 5 | 2 | 25 Lần | 12 | ||
14 Lần | 5 | 3 | 12 Lần | 2 | ||
11 Lần | 1 | 4 | 12 Lần | 0 | ||
20 Lần | 5 | 5 | 11 Lần | 4 | ||
18 Lần | 3 | 6 | 13 Lần | 3 | ||
11 Lần | 2 | 7 | 14 Lần | 0 | ||
10 Lần | 1 | 8 | 12 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 14 Lần | 2 |