THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ TP. HCM
![]() |
Thống kê dãy số 36 xổ số TP. HCM từ ngày: 18/05/2023 - 17/05/2024
11/05/2024 | Giải đặc biệt: 416236 |
20/04/2024 | Giải sáu: 1846 - 7012 - 5636 |
13/04/2024 | Giải tư: 61116 - 29576 - 42413 - 37115 - 29242 - 96636 - 38806 |
01/04/2024 | Giải tư: 15817 - 30224 - 13916 - 74123 - 55436 - 32360 - 11249 |
23/03/2024 | Giải tư: 98015 - 70263 - 41836 - 61686 - 99381 - 43950 - 26564 |
11/03/2024 | Giải tư: 76577 - 59636 - 06686 - 08652 - 03645 - 50623 - 48867 |
19/02/2024 | Giải tư: 88707 - 98442 - 29162 - 73894 - 38802 - 07434 - 83136 |
05/02/2024 | Giải tư: 84173 - 19512 - 60946 - 79102 - 60199 - 50838 - 18536 |
06/01/2024 | Giải tư: 01076 - 11563 - 21246 - 09156 - 92778 - 51941 - 77436 |
01/01/2024 | Giải sáu: 6936 - 6205 - 0338 |
30/12/2023 | Giải nhất: 04636 Giải sáu: 7885 - 4736 - 6825 |
18/12/2023 | Giải đặc biệt: 136936 |
11/12/2023 | Giải tư: 46253 - 71217 - 25970 - 72836 - 54997 - 28019 - 22883 |
04/12/2023 | Giải sáu: 4715 - 7622 - 5536 |
02/12/2023 | Giải bảy: 636 |
20/11/2023 | Giải tư: 02031 - 85587 - 95945 - 67452 - 36728 - 37236 - 00665 |
18/11/2023 | Giải tư: 46990 - 70809 - 51436 - 45083 - 46952 - 24086 - 38015 |
30/10/2023 | Giải nhất: 71036 |
20/10/2023 | Giải nhì: 17236 |
29/07/2023 | Giải nhì: 17236 |
24/07/2023 | Giải tư: 36787 - 08346 - 18336 - 20509 - 25600 - 38281 - 67071 |
24/06/2023 | Giải đặc biệt: 876536 |
19/06/2023 | Giải sáu: 2970 - 1367 - 6236 |
03/06/2023 | Giải tư: 24273 - 96010 - 32536 - 79016 - 58375 - 08815 - 41639 |
Thống kê - Xổ số TP. HCM đến Ngày 10/06/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
11 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
75
19 lần
15
17 lần
70
17 lần
68
16 lần
40
15 lần
21
13 lần
67
13 lần
88
12 lần
00
11 lần
30
11 lần
86
10 lần
28
9 lần
29
9 lần
34
9 lần
63
9 lần
64
9 lần
24
8 lần
38
8 lần
49
8 lần
82
8 lần
90
8 lần
16
7 lần
19
7 lần
41
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
11 | 4 Lần | ![]() |
|
33 | 4 Lần | ![]() |
|
01 | 3 Lần | ![]() |
|
50 | 3 Lần | ![]() |
|
80 | 3 Lần | ![]() |
|
99 | 3 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
99 | 6 Lần | ![]() |
|
11 | 5 Lần | ![]() |
|
18 | 5 Lần | ![]() |
|
33 | 5 Lần | ![]() |
|
10 | 4 Lần | ![]() |
|
56 | 4 Lần | ![]() |
|
69 | 4 Lần | ![]() |
|
83 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
58 | 11 Lần | ![]() |
|
18 | 10 Lần | ![]() |
|
46 | 10 Lần | ![]() |
|
49 | 10 Lần | ![]() |
|
56 | 10 Lần | ![]() |
|
77 | 10 Lần | ![]() |
|
99 | 10 Lần | ![]() |
|
11 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
08 | 8 Lần | ![]() |
|
20 | 8 Lần | ![]() |
|
33 | 8 Lần | ![]() |
|
36 | 8 Lần | ![]() |
|
48 | 8 Lần | ![]() |
|
50 | 8 Lần | ![]() |
|
78 | 8 Lần | ![]() |
|
80 | 8 Lần | ![]() |
|
92 | 8 Lần | ![]() |
|
95 | 8 Lần | ![]() |
|
98 | 8 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số TP. HCM TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
12 Lần | ![]() |
0 | 11 Lần | ![]() |
||
10 Lần | ![]() |
1 | 10 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
2 | 13 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
3 | 10 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
4 | 4 Lần | ![]() |
||
12 Lần | ![]() |
5 | 8 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
6 | 12 Lần | ![]() |
||
7 Lần | ![]() |
7 | 6 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 8 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
9 | 8 Lần | ![]() |