THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 35 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 27/03/2024 - 26/04/2024
Ninh Thuận 26/04/2024 |
Giải sáu: 1994 - 7899 - 0535 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải tư: 28386 - 84177 - 24486 - 48035 - 39148 - 15875 - 77248 |
Đà Nẵng 24/04/2024 |
Giải tư: 02797 - 16335 - 30930 - 02929 - 45178 - 92885 - 93932 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải ba: 47928 - 42735 |
Phú Yên 15/04/2024 |
Giải nhất: 78435 |
Bình Định 11/04/2024 |
Giải ba: 93435 - 53438 |
Đà Nẵng 10/04/2024 |
Giải tư: 86911 - 92784 - 88328 - 24365 - 87891 - 12135 - 14372 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải sáu: 0118 - 9356 - 0935 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 06/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
63 ( 12 ngày )
29 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
97 ( 9 ngày )
59 ( 8 ngày )
94 ( 8 ngày )
47 ( 7 ngày )
78 ( 7 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
63 ( 12 ngày )
29 ( 11 ngày )
58 ( 11 ngày )
98 ( 11 ngày )
97 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
28
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
55
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
64
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
87
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
06
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
07
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
51
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
52 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
55 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
99 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
08 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
33 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
34 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
64 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
87 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
76 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
99 | ( 7 Lần ) | Tăng 3 | |
07 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 6 Lần ) | Tăng 2 | |
16 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
33 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
35 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
43 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
53 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
55 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
87 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
12 Lần | 1 | 0 | 6 Lần | 1 | ||
10 Lần | 3 | 1 | 15 Lần | 1 | ||
11 Lần | 2 | 2 | 16 Lần | 2 | ||
13 Lần | 3 | 3 | 10 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 10 Lần | 3 | ||
12 Lần | 3 | 5 | 13 Lần | 0 | ||
15 Lần | 3 | 6 | 13 Lần | 2 | ||
8 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 9 | 10 Lần | 1 |