THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 96 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/03/2024 - 19/04/2024
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải năm: 9443 - 9241 - 5284 - 9798 - 4277 - 7296 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải sáu: 496 - 635 - 489 Giải ĐB: 71396 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải năm: 7324 - 2369 - 6427 - 8196 - 1825 - 4339 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải năm: 4578 - 6228 - 5858 - 0611 - 4540 - 7296 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải năm: 3595 - 0881 - 7332 - 8196 - 3209 - 2509 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải bảy: 96 - 94 - 29 - 09 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải năm: 4990 - 2029 - 5211 - 9779 - 7249 - 7896 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải nhất: 61196 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải ba: 86642 - 45535 - 81914 - 94696 - 52321 - 96022 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
82
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
76 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
03 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
35 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
54 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
66 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
02 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 5 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |