THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 89 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/03/2024 - 19/04/2024
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải nhì: 24789 - 50177 Giải ĐB: 90289 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải sáu: 496 - 635 - 489 Giải bảy: 52 - 22 - 89 - 90 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải ba: 64761 - 94392 - 09089 - 57015 - 06920 - 83467 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải năm: 5848 - 3389 - 9405 - 8301 - 7420 - 2661 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải ba: 21034 - 45765 - 73219 - 29010 - 02370 - 06089 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải bảy: 01 - 42 - 65 - 89 Giải ĐB: 69389 |
Hải Phòng 29/03/2024 |
Giải ba: 81079 - 95627 - 76989 - 10547 - 37486 - 34353 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải tư: 0689 - 1252 - 7970 - 1626 |
Thái Bình 24/03/2024 |
Giải năm: 3069 - 2189 - 5874 - 3454 - 1490 - 7942 |
Hà Nội 21/03/2024 |
Giải năm: 2820 - 0426 - 8268 - 4363 - 6007 - 2889 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
82
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
76 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
03 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
35 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
54 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
66 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
02 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 5 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |