THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 83 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 07/04/2024 - 07/05/2024
Thái Bình 05/05/2024 |
Giải ba: 17520 - 86768 - 30554 - 76145 - 87183 - 83127 Giải ĐB: 80183 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải sáu: 245 - 377 - 183 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải tư: 3810 - 5366 - 3352 - 3783 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải tư: 1452 - 5230 - 5083 - 2320 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải tư: 6594 - 5821 - 6858 - 2983 Giải năm: 0993 - 5483 - 8027 - 6916 - 5213 - 4770 Giải bảy: 27 - 83 - 16 - 80 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải ba: 20904 - 51761 - 51163 - 31983 - 91022 - 78447 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 18/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85 ( 15 ngày )
78 ( 13 ngày )
43 ( 10 ngày )
84 ( 10 ngày )
01 ( 9 ngày )
56 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
15 ( 8 ngày )
55 ( 8 ngày )
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
22 | ( 4 Lần ) | Tăng 4 | |
25 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
80 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
90 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
90 | ( 7 Lần ) | Không tăng | |
62 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
25 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
65 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
80 | ( 5 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 4 | 0 | 12 Lần | 3 | ||
6 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 2 | 14 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 3 | 3 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 4 | 12 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 5 | 10 Lần | 2 | ||
12 Lần | 3 | 6 | 3 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 7 | 6 Lần | 3 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 9 | 7 Lần | 1 |