THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 65 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 02/04/2024 - 02/05/2024
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải tư: 7865 - 6190 - 9540 - 9899 Giải sáu: 237 - 365 - 872 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải năm: 9442 - 7335 - 4865 - 8702 - 9454 - 0153 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải sáu: 095 - 465 - 777 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải nhất: 12165 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải tư: 4787 - 8217 - 7761 - 0665 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải bảy: 65 - 17 - 72 - 50 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải ba: 21034 - 45765 - 73219 - 29010 - 02370 - 06089 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải ba: 28642 - 87265 - 12540 - 99128 - 22291 - 24399 Giải bảy: 01 - 42 - 65 - 89 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải bảy: 65 - 86 - 54 - 35 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 16/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
23 ( 14 ngày )
85 ( 13 ngày )
54 ( 11 ngày )
78 ( 11 ngày )
11 ( 10 ngày )
04 ( 9 ngày )
39 ( 9 ngày )
22 ( 8 ngày )
43 ( 8 ngày )
84 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
25
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
09
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
30
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
72
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
90
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
25 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
48 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
52 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
09 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
16 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
26 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
31 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
34 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
38 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
44 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
45 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
65 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
72 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
88 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
90 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
52 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
25 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
62 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
90 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
6 Lần | 0 | 0 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 1 | 7 Lần | 1 | ||
10 Lần | 0 | 2 | 11 Lần | 1 | ||
10 Lần | 1 | 3 | 6 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 4 | ||
6 Lần | 1 | 5 | 9 Lần | 2 | ||
8 Lần | 4 | 6 | 9 Lần | 1 | ||
4 Lần | 1 | 7 | 2 Lần | 4 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 13 Lần | 4 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 5 Lần | 2 |