THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/03/2024 - 25/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải bảy: 08 - 62 - 71 - 60 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải ba: 17544 - 31458 - 29961 - 71554 - 18326 - 20760 Giải bảy: 82 - 60 - 50 - 47 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải bảy: 05 - 60 - 99 - 33 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải ba: 84160 - 84250 - 66154 - 14306 - 03341 - 85969 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải tư: 0760 - 1668 - 3313 - 3684 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải tư: 7920 - 9023 - 7131 - 8460 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải nhì: 55813 - 26560 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 03/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
18
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
18 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
63 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
18 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
02 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
11 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
25 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
57 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
66 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
99 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
5 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 4 Lần | 4 | ||
3 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 1 |