THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 57 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 26/03/2024 - 25/04/2024
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải năm: 7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657 |
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải nhì: 74557 - 28269 |
Nam Định 20/04/2024 |
Giải năm: 5451 - 3289 - 0892 - 4290 - 1448 - 7357 |
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải năm: 9957 - 5245 - 8757 - 2019 - 4132 - 6316 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải ba: 59318 - 54657 - 90221 - 19494 - 20418 - 77848 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải nhì: 54157 - 96213 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải ba: 59326 - 97595 - 41257 - 02724 - 00969 - 52074 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải tư: 1734 - 8632 - 0757 - 2118 |
Hà Nội 04/04/2024 |
Giải tư: 6903 - 4457 - 3278 - 6776 |
Quảng Ninh 02/04/2024 |
Giải ba: 05649 - 11928 - 85591 - 77857 - 24772 - 73380 Giải tư: 1057 - 4955 - 1981 - 8866 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải ba: 03154 - 05297 - 37583 - 24357 - 50612 - 56159 |
Thái Bình 31/03/2024 |
Giải ba: 29726 - 90557 - 54987 - 59727 - 68447 - 57932 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải nhì: 45857 - 86656 Giải sáu: 752 - 057 - 840 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 03/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
09 ( 12 ngày )
14 ( 11 ngày )
84 ( 11 ngày )
06 ( 10 ngày )
15 ( 10 ngày )
17 ( 10 ngày )
38 ( 10 ngày )
68 ( 10 ngày )
26 ( 9 ngày )
41 ( 9 ngày )
44 ( 9 ngày )
58 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
18
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
21
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
99
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
18 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
63 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
99 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
18 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
82 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
02 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
11 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
21 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
25 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
57 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
66 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
99 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
5 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 8 Lần | 4 | ||
13 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 4 Lần | 4 | ||
3 Lần | 3 | 5 | 9 Lần | 1 | ||
10 Lần | 2 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
9 Lần | 4 | 7 | 10 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 8 | 7 Lần | 3 | ||
12 Lần | 2 | 9 | 11 Lần | 1 |