THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 21 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 05/04/2024 - 05/05/2024
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải ba: 92069 - 67021 - 52931 - 48277 - 11046 - 89999 |
Hà Nội 02/05/2024 |
Giải ba: 32394 - 64549 - 84234 - 20036 - 87618 - 89421 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải năm: 8518 - 0804 - 5532 - 3564 - 2859 - 5321 |
Nam Định 27/04/2024 |
Giải nhì: 51849 - 73421 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải năm: 6856 - 6643 - 1321 - 4108 - 2153 - 6831 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải ba: 59318 - 54657 - 90221 - 19494 - 20418 - 77848 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải tư: 6594 - 5821 - 6858 - 2983 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải năm: 7402 - 1236 - 4922 - 4421 - 2178 - 9253 |
Nam Định 06/04/2024 |
Giải bảy: 21 - 59 - 95 - 03 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 17/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
85 ( 14 ngày )
78 ( 12 ngày )
04 ( 10 ngày )
39 ( 10 ngày )
22 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
01 ( 8 ngày )
56 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
90
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
90 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
25 | ( 3 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
68 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
09 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
31 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
38 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
40 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
44 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
54 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
67 | ( 2 Lần ) | Tăng 2 | |
70 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
72 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
80 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
88 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
95 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
90 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
62 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
06 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
45 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
52 | ( 5 Lần ) | Giảm 1 | |
80 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
5 Lần | 1 | 0 | 15 Lần | 5 | ||
8 Lần | 2 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 14 Lần | 3 | ||
10 Lần | 0 | 3 | 4 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 4 | 9 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 8 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 5 Lần | 4 | ||
6 Lần | 2 | 7 | 3 Lần | 1 | ||
6 Lần | 0 | 8 | 9 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 9 | 6 Lần | 1 |