THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 10 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 20/03/2024 - 19/04/2024
Hải Phòng 19/04/2024 |
Giải tư: 1370 - 7010 - 5792 - 5856 |
Quảng Ninh 16/04/2024 |
Giải nhì: 51310 - 74053 Giải năm: 8452 - 0869 - 3282 - 0710 - 4804 - 7663 |
Nam Định 13/04/2024 |
Giải năm: 4090 - 8241 - 0310 - 6378 - 1575 - 3896 |
Hải Phòng 12/04/2024 |
Giải ba: 53010 - 14391 - 79427 - 13247 - 76972 - 60599 |
Hà Nội 11/04/2024 |
Giải ba: 35010 - 28133 - 33342 - 65578 - 74436 - 57981 |
Quảng Ninh 09/04/2024 |
Giải nhì: 46210 - 99866 Giải năm: 6299 - 7898 - 4768 - 6210 - 3355 - 4816 Giải ĐB: 16510 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải ba: 21034 - 45765 - 73219 - 29010 - 02370 - 06089 Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Bắc Ninh 03/04/2024 |
Giải ba: 42539 - 81311 - 58310 - 75139 - 27406 - 83349 |
Hà Nội 01/04/2024 |
Giải nhì: 66910 - 37980 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 01/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34 ( 14 ngày )
29 ( 11 ngày )
09 ( 10 ngày )
14 ( 9 ngày )
84 ( 9 ngày )
06 ( 8 ngày )
15 ( 8 ngày )
17 ( 8 ngày )
38 ( 8 ngày )
68 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
82
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
35
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
52
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
66
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
92
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
76 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
82 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
89 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
03 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
11 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
12 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
18 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
28 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
30 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
32 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
35 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
54 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
60 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
64 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
66 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
77 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
77 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
30 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
60 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
02 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
35 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
92 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
9 Lần | 0 | 0 | 7 Lần | 0 | ||
8 Lần | 1 | 1 | 8 Lần | 1 | ||
6 Lần | 2 | 2 | 15 Lần | 1 | ||
10 Lần | 5 | 3 | 8 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 5 | 7 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 0 | ||
7 Lần | 5 | 7 | 8 Lần | 2 | ||
10 Lần | 2 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 9 | 7 Lần | 1 |