THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 00 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày: 07/04/2024 - 07/05/2024
Hà Nội 06/05/2024 |
Giải năm: 5000 - 1334 - 5056 - 5124 - 3581 - 8603 |
Hải Phòng 03/05/2024 |
Giải nhì: 20095 - 44000 Giải năm: 5611 - 0078 - 5218 - 2300 - 4982 - 1733 |
Quảng Ninh 30/04/2024 |
Giải ba: 09211 - 39887 - 51882 - 98592 - 13100 - 35623 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải năm: 7581 - 7323 - 4178 - 9700 - 7530 - 1657 |
Hà Nội 22/04/2024 |
Giải nhì: 83400 - 68369 |
Bắc Ninh 17/04/2024 |
Giải năm: 5674 - 7671 - 0218 - 3300 - 5133 - 6434 |
Hà Nội 15/04/2024 |
Giải sáu: 334 - 673 - 600 |
Thái Bình 14/04/2024 |
Giải tư: 2581 - 6371 - 8850 - 1300 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải nhất: 18300 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 19/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
84 ( 11 ngày )
01 ( 10 ngày )
56 ( 10 ngày )
73 ( 10 ngày )
15 ( 9 ngày )
55 ( 9 ngày )
46 ( 8 ngày )
50 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
80
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
05
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
25
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
69
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
22 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
62 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
80 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
39 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
68 | ( 3 Lần ) | Không tăng | |
96 | ( 3 Lần ) | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
62 | ( 7 Lần ) | Tăng 1 | |
25 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
90 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
68 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
80 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
96 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
7 Lần | 2 | 0 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 1 | ||
8 Lần | 1 | 2 | 12 Lần | 2 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 4 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 4 | 8 Lần | 4 | ||
3 Lần | 2 | 5 | 11 Lần | 1 | ||
14 Lần | 2 | 6 | 5 Lần | 2 | ||
6 Lần | 0 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
8 Lần | 2 | 8 | 8 Lần | 1 | ||
11 Lần | 1 | 9 | 9 Lần | 2 |