THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 54 Miền Trung đài(1-2) từ ngày: 06/04/2024 - 06/05/2024
Quảng Trị 02/05/2024 |
Giải tư: 78932 - 97133 - 64538 - 42081 - 62205 - 43327 - 89854 Giải sáu: 7553 - 1976 - 2454 |
Đà Nẵng 24/04/2024 |
Giải nhì: 32354 |
Đà Nẵng 20/04/2024 |
Giải tư: 47620 - 76454 - 39179 - 44220 - 38791 - 09159 - 33140 |
Quảng Ngãi 20/04/2024 |
Giải tư: 95504 - 05196 - 06192 - 31570 - 94654 - 98251 - 26004 |
Quảng Trị 18/04/2024 |
Giải ĐB: 998654 |
Thừa T. Huế 14/04/2024 |
Giải sáu: 5009 - 2854 - 7895 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải nhì: 68854 Giải sáu: 9258 - 6818 - 3554 |
Gia Lai 12/04/2024 |
Giải bảy: 654 |
Khánh Hòa 07/04/2024 |
Giải sáu: 7471 - 8401 - 5354 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2 (lô) đến KQXS Ngày 18/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
45 ( 13 ngày )
81 ( 11 ngày )
28 ( 9 ngày )
50 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
21 ( 6 ngày )
42 ( 6 ngày )
64 ( 6 ngày )
98 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
45 ( 13 ngày )
81 ( 11 ngày )
28 ( 9 ngày )
50 ( 8 ngày )
16 ( 7 ngày )
19 ( 7 ngày )
30 ( 7 ngày )
40 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
20
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
01
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
72
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
08
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
29
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
60
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
01 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
56 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
72 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
13 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
14 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
20 | ( 3 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
72 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
36 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
52 | ( 6 Lần ) | Không tăng | |
56 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
01 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
18 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
20 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
46 | ( 5 Lần ) | Tăng 2 | |
66 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
71 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
93 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
16 Lần | 3 | 0 | 9 Lần | 2 | ||
10 Lần | 0 | 1 | 8 Lần | 0 | ||
11 Lần | 6 | 2 | 12 Lần | 3 | ||
9 Lần | 2 | 3 | 18 Lần | 3 | ||
11 Lần | 3 | 4 | 9 Lần | 1 | ||
12 Lần | 1 | 5 | 6 Lần | 1 | ||
9 Lần | 1 | 6 | 13 Lần | 4 | ||
12 Lần | 0 | 7 | 11 Lần | 1 | ||
7 Lần | 2 | 8 | 10 Lần | 1 | ||
11 Lần | 6 | 9 | 12 Lần | 0 |