THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 97 Miền Nam đài(1-2-3) từ ngày: 05/04/2024 - 05/05/2024
TP. HCM 04/05/2024 |
Giải tư: 03149 - 73454 - 50400 - 49097 - 79262 - 34507 - 66844 |
An Giang 02/05/2024 |
Giải tư: 32985 - 51259 - 18697 - 31083 - 47596 - 07555 - 28349 |
Đồng Nai 01/05/2024 |
Giải sáu: 1810 - 6897 - 1694 |
Sóc Trăng 01/05/2024 |
Giải tư: 70661 - 33297 - 69956 - 54531 - 94119 - 70890 - 94493 |
Bạc Liêu 30/04/2024 |
Giải tư: 75476 - 42928 - 37551 - 73634 - 05088 - 32997 - 26251 |
TP. HCM 29/04/2024 |
Giải ĐB: 393297 |
Kiên Giang 28/04/2024 |
Giải sáu: 1011 - 5697 - 3104 |
TP. HCM 22/04/2024 |
Giải ĐB: 689897 |
Đồng Tháp 22/04/2024 |
Giải ba: 17597 - 84172 |
Tiền Giang 21/04/2024 |
Giải nhì: 73297 Giải tư: 37497 - 45392 - 93158 - 47943 - 56844 - 06824 - 03766 |
Đà Lạt 21/04/2024 |
Giải tư: 54298 - 13270 - 90278 - 98628 - 96553 - 75497 - 73180 |
Bình Phước 20/04/2024 |
Giải tư: 48868 - 72776 - 31013 - 84062 - 65838 - 83704 - 47197 |
Vĩnh Long 19/04/2024 |
Giải tám: 97 |
Bình Dương 19/04/2024 |
Giải sáu: 0297 - 3244 - 7846 |
Cần Thơ 17/04/2024 |
Giải tư: 31651 - 38507 - 10849 - 31897 - 75773 - 22060 - 24334 |
TP. HCM 15/04/2024 |
Giải tư: 58492 - 62416 - 15278 - 19922 - 21500 - 56497 - 47467 |
Vĩnh Long 12/04/2024 |
Giải nhất: 68297 |
Bình Thuận 11/04/2024 |
Giải ba: 50400 - 55097 |
Cà Mau 08/04/2024 |
Giải tư: 58555 - 99009 - 49396 - 06649 - 87007 - 45314 - 53297 |
Bình Phước 06/04/2024 |
Giải năm: 9597 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Nam đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 18/05/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
17 ( 6 ngày )
40 ( 5 ngày )
90 ( 5 ngày )
24 ( 4 ngày )
05 ( 3 ngày )
29 ( 3 ngày )
49 ( 3 ngày )
52 ( 3 ngày )
63 ( 3 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
76 ( 18 ngày )
51 ( 16 ngày )
40 ( 11 ngày )
27 ( 9 ngày )
63 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Nam:
19
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
43
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
84
( 4 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
31
( 3 Ngày ) ( 7 lần )
54
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
69
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
77
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
91
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
00
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
34
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
36
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
38
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
41
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
48
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
53
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
68
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
81
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
82
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
89
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
93
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
95
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
31 | ( 7 Lần ) | Tăng 2 | |
16 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
79 | ( 5 Lần ) | Tăng 4 | |
00 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
10 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
41 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
43 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
64 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
69 | ( 4 Lần ) | Tăng 2 | |
75 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
83 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
00 | ( 10 Lần ) | Tăng 1 | |
95 | ( 9 Lần ) | Tăng 1 | |
10 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
31 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
41 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
64 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
77 | ( 8 Lần ) | Giảm 1 | |
97 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
14 Lần | 1 | 0 | 18 Lần | 1 | ||
21 Lần | 5 | 1 | 25 Lần | 7 | ||
12 Lần | 2 | 2 | 10 Lần | 3 | ||
24 Lần | 1 | 3 | 22 Lần | 1 | ||
17 Lần | 3 | 4 | 19 Lần | 4 | ||
14 Lần | 1 | 5 | 16 Lần | 3 | ||
19 Lần | 3 | 6 | 17 Lần | 3 | ||
21 Lần | 4 | 7 | 16 Lần | 0 | ||
20 Lần | 6 | 8 | 16 Lần | 5 | ||
18 Lần | 0 | 9 | 21 Lần | 7 |