THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 76 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày: 17/04/2024 - 17/05/2024
Thái Bình 12/05/2024 |
Giải tư: 7963 - 9465 - 0076 - 7088 |
Nam Định 11/05/2024 |
Giải ĐB: 98076 |
Hà Nội 09/05/2024 |
Giải năm: 4101 - 1314 - 6459 - 5476 - 3361 - 9112 |
Quảng Ninh 07/05/2024 |
Giải tư: 4876 - 8039 - 6393 - 9366 Giải năm: 1073 - 9098 - 6376 - 6149 - 3473 - 0458 |
Bắc Ninh 01/05/2024 |
Giải ba: 90676 - 42039 - 96046 - 05589 - 71405 - 98943 Giải sáu: 476 - 452 - 577 |
Hà Nội 29/04/2024 |
Giải nhì: 81274 - 81676 |
Hà Nội 25/04/2024 |
Giải ba: 24376 - 63350 - 49922 - 46764 - 82390 - 56362 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Bắc (lô) đến KQXS Ngày 12/06/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
34 ( 17 ngày )
02 ( 12 ngày )
38 ( 10 ngày )
72 ( 10 ngày )
99 ( 10 ngày )
13 ( 9 ngày )
77 ( 9 ngày )
27 ( 8 ngày )
08 ( 7 ngày )
35 ( 7 ngày )
45 ( 7 ngày )
48 ( 7 ngày )
67 ( 7 ngày )
68 ( 7 ngày )
95 ( 7 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Bắc:
37
( 3 Ngày ) ( 3 lần )
15
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
44
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
54
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
64
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
70
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
37 | ( 3 Lần ) | Tăng 1 | |
54 | ( 3 Lần ) | Tăng 2 | |
09 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
15 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
23 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
29 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
44 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
46 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
50 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
55 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
59 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
64 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
65 | ( 2 Lần ) | Giảm 1 | |
69 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
70 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
73 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
74 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
75 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
83 | ( 2 Lần ) | Tăng 1 | |
84 | ( 2 Lần ) | Không tăng | |
96 | ( 2 Lần ) | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
44 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
59 | ( 5 Lần ) | Tăng 1 | |
66 | ( 5 Lần ) | Giảm 2 | |
15 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
50 | ( 4 Lần ) | Không tăng | |
61 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
65 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
84 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
8 Lần | 1 | 0 | 8 Lần | 1 | ||
3 Lần | 1 | 1 | 6 Lần | 0 | ||
8 Lần | 2 | 2 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 1 | 3 | 10 Lần | 0 | ||
7 Lần | 1 | 4 | 15 Lần | 2 | ||
14 Lần | 3 | 5 | 10 Lần | 3 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
10 Lần | 1 | 7 | 7 Lần | 1 | ||
7 Lần | 1 | 8 | 2 Lần | 3 | ||
8 Lần | 2 | 9 | 9 Lần | 2 |