THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 60 Miền Trung đài(1-2-3) từ ngày: 06/04/2024 - 06/05/2024
Khánh Hòa 05/05/2024 |
Giải sáu: 5891 - 0155 - 9660 |
Quảng Ngãi 04/05/2024 |
Giải tư: 30762 - 41336 - 13123 - 08472 - 55192 - 81660 - 90017 |
Gia Lai 03/05/2024 |
Giải tư: 29839 - 30301 - 27460 - 35502 - 77890 - 69722 - 09479 |
Quảng Bình 02/05/2024 |
Giải nhất: 68060 |
Quảng Trị 25/04/2024 |
Giải tám: 60 |
Kon Tum 21/04/2024 |
Giải sáu: 2137 - 1699 - 5360 |
Gia Lai 19/04/2024 |
Giải bảy: 360 |
Quảng Ngãi 13/04/2024 |
Giải năm: 7260 |
Ninh Thuận 12/04/2024 |
Giải tư: 88915 - 35060 - 19958 - 38918 - 53011 - 90658 - 39844 |
Đắk Lắk 09/04/2024 |
Giải ba: 00760 - 28511 |
Phú Yên 08/04/2024 |
Giải nhì: 52560 |
Thừa T. Huế 07/04/2024 |
Giải ba: 59542 - 63860 |
Quảng Ngãi 06/04/2024 |
Giải tư: 36960 - 72336 - 75873 - 07260 - 84750 - 17674 - 80805 |
Các thống kê cơ bản xổ số Miền Trung đài 1-2-3 (lô) đến KQXS Ngày 01/06/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
77 ( 18 ngày )
23 ( 7 ngày )
47 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
12 ( 6 ngày )
32 ( 6 ngày )
56 ( 6 ngày )
96 ( 6 ngày )
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất 2 đài chính:
30 ( 21 ngày )
77 ( 18 ngày )
69 ( 11 ngày )
80 ( 9 ngày )
86 ( 9 ngày )
89 ( 9 ngày )
|
Các cặp số ra liên tiếp Miền Trung:
29
( 4 Ngày ) ( 6 lần )
74
( 4 Ngày ) ( 5 lần )
42
( 3 Ngày ) ( 5 lần )
68
( 3 Ngày ) ( 4 lần )
13
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
16
( 2 Ngày ) ( 3 lần )
39
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
55
( 2 Ngày ) ( 2 lần )
98
( 2 Ngày ) ( 4 lần )
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 3 ngày:
29 | ( 5 Lần ) | Không tăng | |
42 | ( 5 Lần ) | Tăng 3 | |
52 | ( 4 Lần ) | Giảm 1 | |
65 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
68 | ( 4 Lần ) | Tăng 1 | |
70 | ( 4 Lần ) | Giảm 3 | |
98 | ( 4 Lần ) | Tăng 3 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 7 ngày:
70 | ( 10 Lần ) | Không tăng | |
52 | ( 9 Lần ) | Tăng 2 | |
29 | ( 8 Lần ) | Tăng 1 | |
57 | ( 8 Lần ) | Tăng 2 | |
02 | ( 6 Lần ) | Giảm 1 | |
42 | ( 6 Lần ) | Tăng 3 | |
65 | ( 6 Lần ) | Tăng 1 | |
66 | ( 6 Lần ) | Không tăng |
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2-3 trong ngày
Hàng chục | Số | Hàng đơn vị | ||||
20 Lần | 2 | 0 | 17 Lần | 0 | ||
13 Lần | 2 | 1 | 13 Lần | 0 | ||
15 Lần | 3 | 2 | 21 Lần | 1 | ||
12 Lần | 5 | 3 | 16 Lần | 5 | ||
16 Lần | 6 | 4 | 13 Lần | 3 | ||
16 Lần | 7 | 5 | 14 Lần | 3 | ||
18 Lần | 1 | 6 | 7 Lần | 2 | ||
12 Lần | 3 | 7 | 7 Lần | 4 | ||
8 Lần | 2 | 8 | 18 Lần | 7 | ||
14 Lần | 3 | 9 | 18 Lần | 3 |