KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị Ngày 09/01/2014 - KQXS QT
T.Năm | Loại vé: QT |
100N | 88 |
200N | 962 |
400N | 1351 8449 8867 |
1TR | 6344 |
3TR | 79706 16574 60764 30958 48404 11460 97285 |
10TR | 84465 63051 |
15TR | 66953 |
30TR | 86746 |
2Tỷ | 536159 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 09/01/14
0 | 06 04 | 5 | 59 53 51 58 51 |
1 | 6 | 65 64 60 67 62 | |
2 | 7 | 74 | |
3 | 8 | 85 88 | |
4 | 46 44 49 | 9 |
Quảng Trị - 09/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1460 | 1351 3051 | 962 | 6953 | 6344 6574 0764 8404 | 7285 4465 | 9706 6746 | 8867 | 88 0958 | 8449 6159 |
T.Năm | Loại vé: QT |
100N | 95 |
200N | 900 |
400N | 1184 3025 9403 |
1TR | 6146 |
3TR | 62559 10777 73325 55481 81533 31696 39478 |
10TR | 49489 38517 |
15TR | 00160 |
30TR | 42990 |
2Tỷ | 362426 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 02/01/14
0 | 03 00 | 5 | 59 |
1 | 17 | 6 | 60 |
2 | 26 25 25 | 7 | 77 78 |
3 | 33 | 8 | 89 81 84 |
4 | 46 | 9 | 90 96 95 |
Quảng Trị - 02/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
900 0160 2990 | 5481 | 9403 1533 | 1184 | 95 3025 3325 | 6146 1696 2426 | 0777 8517 | 9478 | 2559 9489 |
T.Năm | Loại vé: QT |
100N | 17 |
200N | 086 |
400N | 0803 7468 6552 |
1TR | 2007 |
3TR | 64519 35971 16620 09843 05742 43104 85095 |
10TR | 59230 18712 |
15TR | 15960 |
30TR | 41678 |
2Tỷ | 070522 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 26/12/13
0 | 04 07 03 | 5 | 52 |
1 | 12 19 17 | 6 | 60 68 |
2 | 22 20 | 7 | 78 71 |
3 | 30 | 8 | 86 |
4 | 43 42 | 9 | 95 |
Quảng Trị - 26/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6620 9230 5960 | 5971 | 6552 5742 8712 0522 | 0803 9843 | 3104 | 5095 | 086 | 17 2007 | 7468 1678 | 4519 |
T.Năm | Loại vé: QT |
100N | 40 |
200N | 304 |
400N | 1667 6510 8141 |
1TR | 3112 |
3TR | 42030 43092 02099 15760 09982 82100 23092 |
10TR | 23690 94315 |
15TR | 55341 |
30TR | 18358 |
2Tỷ | 556682 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Trị ngày 19/12/13
0 | 00 04 | 5 | 58 |
1 | 15 12 10 | 6 | 60 67 |
2 | 7 | ||
3 | 30 | 8 | 82 82 |
4 | 41 41 40 | 9 | 90 92 99 92 |
Quảng Trị - 19/12/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 6510 2030 5760 2100 3690 | 8141 5341 | 3112 3092 9982 3092 6682 | 304 | 4315 | 1667 | 8358 | 2099 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
12 ( 12 ngày )
29 ( 12 ngày )
04 ( 8 ngày )
26 ( 8 ngày )
66 ( 8 ngày )
02 ( 7 ngày )
27 ( 7 ngày )
31 ( 7 ngày )
21 ( 5 ngày )
30 ( 5 ngày )
42 ( 5 ngày )
56 ( 5 ngày )
76 ( 5 ngày )
97 ( 5 ngày )
99 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 21 ngày )
28 ( 19 ngày )
84 ( 16 ngày )
18 ( 9 ngày )
24 ( 8 ngày )
79 ( 8 ngày )
90 ( 8 ngày )
04 ( 7 ngày )
23 ( 7 ngày )
41 ( 7 ngày )
71 ( 7 ngày )
73 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
98 ( 7 ngày )
|