KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 16/03/2023 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 89 |
200N | 193 |
400N | 2770 1111 3745 |
1TR | 2165 |
3TR | 76121 94005 51212 43134 54198 24222 84251 |
10TR | 46859 94815 |
15TR | 76908 |
30TR | 52453 |
2Tỷ | 725223 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 16/03/23
0 | 08 05 | 5 | 53 59 51 |
1 | 15 12 11 | 6 | 65 |
2 | 23 21 22 | 7 | 70 |
3 | 34 | 8 | 89 |
4 | 45 | 9 | 98 93 |
Bình Định - 16/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2770 | 1111 6121 4251 | 1212 4222 | 193 2453 5223 | 3134 | 3745 2165 4005 4815 | 4198 6908 | 89 6859 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 72 |
200N | 619 |
400N | 5946 8454 1897 |
1TR | 4937 |
3TR | 73645 77004 97960 00608 97768 18084 04059 |
10TR | 75680 75638 |
15TR | 29993 |
30TR | 14046 |
2Tỷ | 339581 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 09/03/23
0 | 04 08 | 5 | 59 54 |
1 | 19 | 6 | 60 68 |
2 | 7 | 72 | |
3 | 38 37 | 8 | 81 80 84 |
4 | 46 45 46 | 9 | 93 97 |
Bình Định - 09/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 5680 | 9581 | 72 | 9993 | 8454 7004 8084 | 3645 | 5946 4046 | 1897 4937 | 0608 7768 5638 | 619 4059 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 00 |
200N | 351 |
400N | 5658 9452 3481 |
1TR | 0617 |
3TR | 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 |
10TR | 94120 42310 |
15TR | 88568 |
30TR | 97400 |
2Tỷ | 253908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 02/03/23
0 | 08 00 00 | 5 | 50 58 52 51 |
1 | 10 17 | 6 | 68 68 63 |
2 | 20 | 7 | |
3 | 39 | 8 | 88 81 |
4 | 9 | 97 96 |
Bình Định - 02/03/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 6750 4120 2310 7400 | 351 3481 | 9452 | 9763 | 2396 | 0617 4797 | 5658 7588 2668 8568 3908 | 8839 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 70 |
200N | 270 |
400N | 2790 1859 2454 |
1TR | 5629 |
3TR | 70002 43958 43868 18058 22548 63306 90628 |
10TR | 92013 49026 |
15TR | 81403 |
30TR | 37955 |
2Tỷ | 204425 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/02/23
0 | 03 02 06 | 5 | 55 58 58 59 54 |
1 | 13 | 6 | 68 |
2 | 25 26 28 29 | 7 | 70 70 |
3 | 8 | ||
4 | 48 | 9 | 90 |
Bình Định - 23/02/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 270 2790 | 0002 | 2013 1403 | 2454 | 7955 4425 | 3306 9026 | 3958 3868 8058 2548 0628 | 1859 5629 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
49 ( 12 ngày )
08 ( 10 ngày )
43 ( 10 ngày )
87 ( 8 ngày )
44 ( 7 ngày )
03 ( 6 ngày )
57 ( 6 ngày )
74 ( 6 ngày )
84 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 19 ngày )
87 ( 13 ngày )
12 ( 12 ngày )
20 ( 11 ngày )
47 ( 11 ngày )
81 ( 10 ngày )
05 ( 9 ngày )
69 ( 9 ngày )
73 ( 9 ngày )
82 ( 9 ngày )
|