KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 14/10/2021 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 02 |
200N | 246 |
400N | 8161 1612 1851 |
1TR | 4015 |
3TR | 32579 85837 57582 77187 94406 89809 32060 |
10TR | 38263 72005 |
15TR | 04305 |
30TR | 40040 |
2Tỷ | 818417 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/10/21
0 | 05 05 06 09 02 | 5 | 51 |
1 | 17 15 12 | 6 | 63 60 61 |
2 | 7 | 79 | |
3 | 37 | 8 | 82 87 |
4 | 40 46 | 9 |
Bình Định - 14/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2060 0040 | 8161 1851 | 02 1612 7582 | 8263 | 4015 2005 4305 | 246 4406 | 5837 7187 8417 | 2579 9809 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 40 |
200N | 459 |
400N | 1096 1404 8371 |
1TR | 5504 |
3TR | 44254 74375 07325 69399 91541 62502 55157 |
10TR | 26554 36026 |
15TR | 60932 |
30TR | 78670 |
2Tỷ | 966475 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/10/21
0 | 02 04 04 | 5 | 54 54 57 59 |
1 | 6 | ||
2 | 26 25 | 7 | 75 70 75 71 |
3 | 32 | 8 | |
4 | 41 40 | 9 | 99 96 |
Bình Định - 07/10/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 8670 | 8371 1541 | 2502 0932 | 1404 5504 4254 6554 | 4375 7325 6475 | 1096 6026 | 5157 | 459 9399 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 48 |
200N | 596 |
400N | 9563 5595 0925 |
1TR | 6624 |
3TR | 11944 38765 80722 38956 20564 41360 38616 |
10TR | 69582 04233 |
15TR | 35222 |
30TR | 00849 |
2Tỷ | 100908 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/09/21
0 | 08 | 5 | 56 |
1 | 16 | 6 | 65 64 60 63 |
2 | 22 22 24 25 | 7 | |
3 | 33 | 8 | 82 |
4 | 49 44 48 | 9 | 95 96 |
Bình Định - 30/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1360 | 0722 9582 5222 | 9563 4233 | 6624 1944 0564 | 5595 0925 8765 | 596 8956 8616 | 48 0908 | 0849 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 18 |
200N | 812 |
400N | 4846 4905 7292 |
1TR | 0415 |
3TR | 94179 86090 18669 79916 08395 78882 69377 |
10TR | 65564 62376 |
15TR | 39074 |
30TR | 81862 |
2Tỷ | 254244 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 23/09/21
0 | 05 | 5 | |
1 | 16 15 12 18 | 6 | 62 64 69 |
2 | 7 | 74 76 79 77 | |
3 | 8 | 82 | |
4 | 44 46 | 9 | 90 95 92 |
Bình Định - 23/09/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6090 | 812 7292 8882 1862 | 5564 9074 4244 | 4905 0415 8395 | 4846 9916 2376 | 9377 | 18 | 4179 8669 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
47 ( 13 ngày )
89 ( 12 ngày )
40 ( 9 ngày )
05 ( 7 ngày )
86 ( 7 ngày )
93 ( 7 ngày )
11 ( 6 ngày )
27 ( 6 ngày )
91 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
87 ( 21 ngày )
20 ( 19 ngày )
26 ( 16 ngày )
29 ( 14 ngày )
95 ( 12 ngày )
27 ( 11 ngày )
52 ( 11 ngày )
83 ( 11 ngày )
17 ( 10 ngày )
53 ( 10 ngày )
|