KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 14/05/2020 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 53 |
200N | 104 |
400N | 5427 4149 4787 |
1TR | 2912 |
3TR | 55975 98697 85379 95927 17079 11118 97364 |
10TR | 19226 93816 |
15TR | 90069 |
30TR | 47367 |
2Tỷ | 338253 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 14/05/20
0 | 04 | 5 | 53 53 |
1 | 16 18 12 | 6 | 67 69 64 |
2 | 26 27 27 | 7 | 75 79 79 |
3 | 8 | 87 | |
4 | 49 | 9 | 97 |
Bình Định - 14/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2912 | 53 8253 | 104 7364 | 5975 | 9226 3816 | 5427 4787 8697 5927 7367 | 1118 | 4149 5379 7079 0069 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 60 |
200N | 682 |
400N | 5785 2560 2956 |
1TR | 1127 |
3TR | 06171 07597 62215 92216 88845 82907 39626 |
10TR | 02369 16604 |
15TR | 11578 |
30TR | 71634 |
2Tỷ | 323436 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 07/05/20
0 | 04 07 | 5 | 56 |
1 | 15 16 | 6 | 69 60 60 |
2 | 26 27 | 7 | 78 71 |
3 | 36 34 | 8 | 85 82 |
4 | 45 | 9 | 97 |
Bình Định - 07/05/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 2560 | 6171 | 682 | 6604 1634 | 5785 2215 8845 | 2956 2216 9626 3436 | 1127 7597 2907 | 1578 | 2369 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 34 |
200N | 618 |
400N | 5435 2887 9728 |
1TR | 3855 |
3TR | 95995 58847 01347 52625 91126 07523 42771 |
10TR | 20099 74964 |
15TR | 12432 |
30TR | 81655 |
2Tỷ | 800717 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 30/04/20
0 | 5 | 55 55 | |
1 | 17 18 | 6 | 64 |
2 | 25 26 23 28 | 7 | 71 |
3 | 32 35 34 | 8 | 87 |
4 | 47 47 | 9 | 99 95 |
Bình Định - 30/04/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2771 | 2432 | 7523 | 34 4964 | 5435 3855 5995 2625 1655 | 1126 | 2887 8847 1347 0717 | 618 9728 | 0099 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 82 |
200N | 265 |
400N | 5834 9824 8405 |
1TR | 7654 |
3TR | 46792 24895 89409 58882 23511 78060 72020 |
10TR | 65572 95160 |
15TR | 95247 |
30TR | 08844 |
2Tỷ | 127054 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 26/03/20
0 | 09 05 | 5 | 54 54 |
1 | 11 | 6 | 60 60 65 |
2 | 20 24 | 7 | 72 |
3 | 34 | 8 | 82 82 |
4 | 44 47 | 9 | 92 95 |
Bình Định - 26/03/20
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8060 2020 5160 | 3511 | 82 6792 8882 5572 | 5834 9824 7654 8844 7054 | 265 8405 4895 | 5247 | 9409 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
40 ( 14 ngày )
62 ( 10 ngày )
77 ( 10 ngày )
53 ( 9 ngày )
44 ( 7 ngày )
06 ( 6 ngày )
07 ( 6 ngày )
08 ( 6 ngày )
35 ( 6 ngày )
48 ( 6 ngày )
68 ( 6 ngày )
71 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
17 ( 15 ngày )
53 ( 15 ngày )
15 ( 14 ngày )
21 ( 14 ngày )
42 ( 13 ngày )
43 ( 11 ngày )
60 ( 11 ngày )
75 ( 11 ngày )
12 ( 10 ngày )
|