KẾT QUẢ XỔ SỐ Bình Định Ngày 11/05/2023 - KQXS BDI
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 96 |
200N | 488 |
400N | 9347 7950 8646 |
1TR | 8063 |
3TR | 42614 83063 00344 35773 15742 60098 05444 |
10TR | 69096 93345 |
15TR | 01830 |
30TR | 83816 |
2Tỷ | 381981 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 11/05/23
0 | 5 | 50 | |
1 | 16 14 | 6 | 63 63 |
2 | 7 | 73 | |
3 | 30 | 8 | 81 88 |
4 | 45 44 42 44 47 46 | 9 | 96 98 96 |
Bình Định - 11/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7950 1830 | 1981 | 5742 | 8063 3063 5773 | 2614 0344 5444 | 3345 | 96 8646 9096 3816 | 9347 | 488 0098 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 35 |
200N | 330 |
400N | 3954 9040 2400 |
1TR | 2553 |
3TR | 26261 99604 32851 77727 45828 80496 27634 |
10TR | 10827 48606 |
15TR | 85943 |
30TR | 34575 |
2Tỷ | 355030 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 04/05/23
0 | 06 04 00 | 5 | 51 53 54 |
1 | 6 | 61 | |
2 | 27 27 28 | 7 | 75 |
3 | 30 34 30 35 | 8 | |
4 | 43 40 | 9 | 96 |
Bình Định - 04/05/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
330 9040 2400 5030 | 6261 2851 | 2553 5943 | 3954 9604 7634 | 35 4575 | 0496 8606 | 7727 0827 | 5828 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 70 |
200N | 368 |
400N | 2606 9657 7928 |
1TR | 9464 |
3TR | 15042 82534 68574 86106 94469 61939 59050 |
10TR | 20823 21989 |
15TR | 94429 |
30TR | 40378 |
2Tỷ | 244720 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 27/04/23
0 | 06 06 | 5 | 50 57 |
1 | 6 | 69 64 68 | |
2 | 20 29 23 28 | 7 | 78 74 70 |
3 | 34 39 | 8 | 89 |
4 | 42 | 9 |
Bình Định - 27/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
70 9050 4720 | 5042 | 0823 | 9464 2534 8574 | 2606 6106 | 9657 | 368 7928 0378 | 4469 1939 1989 4429 |
T.Năm | Loại vé: XSBDI |
100N | 19 |
200N | 279 |
400N | 6166 6117 3153 |
1TR | 1124 |
3TR | 14184 23790 34751 10439 44324 95788 14125 |
10TR | 33379 78976 |
15TR | 99463 |
30TR | 80343 |
2Tỷ | 291616 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Bình Định ngày 20/04/23
0 | 5 | 51 53 | |
1 | 16 17 19 | 6 | 63 66 |
2 | 24 25 24 | 7 | 79 76 79 |
3 | 39 | 8 | 84 88 |
4 | 43 | 9 | 90 |
Bình Định - 20/04/23
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3790 | 4751 | 3153 9463 0343 | 1124 4184 4324 | 4125 | 6166 8976 1616 | 6117 | 5788 | 19 279 0439 3379 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
49 ( 11 ngày )
13 ( 10 ngày )
08 ( 9 ngày )
43 ( 9 ngày )
04 ( 7 ngày )
87 ( 7 ngày )
44 ( 6 ngày )
62 ( 6 ngày )
73 ( 6 ngày )
76 ( 6 ngày )
|
Miền Bắc
25 ( 18 ngày )
80 ( 17 ngày )
87 ( 12 ngày )
12 ( 11 ngày )
20 ( 10 ngày )
47 ( 10 ngày )
81 ( 9 ngày )
05 ( 8 ngày )
69 ( 8 ngày )
73 ( 8 ngày )
82 ( 8 ngày )
|