KẾT QUẢ XỔ SỐ An Giang Ngày 16/04/2015 - KQXS AG
T.Năm | Loại vé: AG-4K3 |
100N | 04 |
200N | 032 |
400N | 2100 8199 3513 |
1TR | 9969 |
3TR | 78721 77872 34076 26848 55786 86773 71003 |
10TR | 29749 38806 |
15TR | 21100 |
30TR | 55628 |
2Tỷ | 458668 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 16/04/15
0 | 00 06 03 00 04 | 5 | |
1 | 13 | 6 | 68 69 |
2 | 28 21 | 7 | 72 76 73 |
3 | 32 | 8 | 86 |
4 | 49 48 | 9 | 99 |
An Giang - 16/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2100 1100 | 8721 | 032 7872 | 3513 6773 1003 | 04 | 4076 5786 8806 | 6848 5628 8668 | 8199 9969 9749 |
T.Năm | Loại vé: AG-4K2 |
100N | 87 |
200N | 971 |
400N | 3439 3113 3763 |
1TR | 6565 |
3TR | 57000 42088 01407 89696 04148 41009 23102 |
10TR | 73851 62535 |
15TR | 27335 |
30TR | 11489 |
2Tỷ | 217955 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 09/04/15
0 | 00 07 09 02 | 5 | 55 51 |
1 | 13 | 6 | 65 63 |
2 | 7 | 71 | |
3 | 35 35 39 | 8 | 89 88 87 |
4 | 48 | 9 | 96 |
An Giang - 09/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7000 | 971 3851 | 3102 | 3113 3763 | 6565 2535 7335 7955 | 9696 | 87 1407 | 2088 4148 | 3439 1009 1489 |
T.Năm | Loại vé: AG-4K1 |
100N | 01 |
200N | 941 |
400N | 6663 4240 4077 |
1TR | 9386 |
3TR | 42826 29548 48751 41102 30878 78238 98958 |
10TR | 35072 08918 |
15TR | 59126 |
30TR | 09670 |
2Tỷ | 674587 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 02/04/15
0 | 02 01 | 5 | 51 58 |
1 | 18 | 6 | 63 |
2 | 26 26 | 7 | 70 72 78 77 |
3 | 38 | 8 | 87 86 |
4 | 48 40 41 | 9 |
An Giang - 02/04/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4240 9670 | 01 941 8751 | 1102 5072 | 6663 | 9386 2826 9126 | 4077 4587 | 9548 0878 8238 8958 8918 |
T.Năm | Loại vé: AG3K4 |
100N | 40 |
200N | 275 |
400N | 3809 2875 4976 |
1TR | 9841 |
3TR | 08562 72322 66704 97926 88789 64958 67209 |
10TR | 74961 46474 |
15TR | 82240 |
30TR | 21929 |
2Tỷ | 755483 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số An Giang ngày 26/03/15
0 | 04 09 09 | 5 | 58 |
1 | 6 | 61 62 | |
2 | 29 22 26 | 7 | 74 75 76 75 |
3 | 8 | 83 89 | |
4 | 40 41 40 | 9 |
An Giang - 26/03/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
40 2240 | 9841 4961 | 8562 2322 | 5483 | 6704 6474 | 275 2875 | 4976 7926 | 4958 | 3809 8789 7209 1929 |
Tường Thuật Trực Tiếp
Các cặp số không xuất hiện lâu nhất
Miền Nam [ 2 đài chính ]
78 ( 10 ngày )
12 ( 9 ngày )
29 ( 9 ngày )
87 ( 9 ngày )
13 ( 8 ngày )
44 ( 7 ngày )
88 ( 6 ngày )
04 ( 5 ngày )
17 ( 5 ngày )
26 ( 5 ngày )
43 ( 5 ngày )
47 ( 5 ngày )
48 ( 5 ngày )
64 ( 5 ngày )
65 ( 5 ngày )
66 ( 5 ngày )
|
Miền Bắc
30 ( 19 ngày )
37 ( 19 ngày )
28 ( 17 ngày )
45 ( 16 ngày )
84 ( 14 ngày )
97 ( 10 ngày )
33 ( 9 ngày )
11 ( 8 ngày )
18 ( 7 ngày )
22 ( 7 ngày )
38 ( 7 ngày )
80 ( 7 ngày )
96 ( 7 ngày )
|