Trực Tiếp Xổ Số Quảng Bình, XSQB Ngày 18/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Bình - KQXS QB
T.Năm | Loại vé: XSQB |
100N | 17 |
200N | 016 |
400N | 6008 3529 6495 |
1TR | 0246 |
3TR | 26245 43567 92375 81332 28233 71551 86623 |
10TR | 17987 58318 |
15TR | 74516 |
30TR | 20204 |
2Tỷ | 559649 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Quảng Bình ngày 18/04/2024
0 | 08 04 | 5 | 51 |
1 | 17 16 18 16 | 6 | 67 |
2 | 29 23 | 7 | 75 |
3 | 32 33 | 8 | 87 |
4 | 46 45 49 | 9 | 95 |
Quảng Bình - 18/04/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1551 | 1332 | 8233 6623 | 0204 | 6495 6245 2375 | 016 0246 4516 | 17 3567 7987 | 6008 8318 | 3529 9649 |
Thống kê Xổ Số Quảng Bình - Xổ số Miền Trung đến Ngày 18/04/2024
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
36
35 lần
53
26 lần
74
16 lần
93
15 lần
00
14 lần
05
14 lần
83
14 lần
25
13 lần
77
12 lần
26
11 lần
47
11 lần
81
11 lần
64
10 lần
65
10 lần
30
9 lần
43
9 lần
57
9 lần
88
9 lần
94
9 lần
06
8 lần
10
8 lần
48
8 lần
89
8 lần
99
8 lần
11
7 lần
31
7 lần
72
7 lần
98
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
16 | 4 Lần | Tăng 1 | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
23 | 3 Lần | Không tăng | |
39 | 3 Lần | Không tăng | |
54 | 3 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
54 | 7 Lần | Giảm 1 | |
16 | 5 Lần | Tăng 2 | |
23 | 5 Lần | Tăng 1 | |
28 | 5 Lần | Không tăng | |
38 | 4 Lần | Không tăng | |
49 | 4 Lần | Không tăng | |
51 | 4 Lần | Tăng 1 | |
55 | 4 Lần | Không tăng | |
60 | 4 Lần | Không tăng | |
75 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
16 | 11 Lần | Tăng 1 | |
28 | 10 Lần | Giảm 1 | |
39 | 10 Lần | Giảm 1 | |
35 | 9 Lần | Không tăng | |
49 | 9 Lần | Tăng 1 | |
54 | 9 Lần | Không tăng | |
72 | 9 Lần | Không tăng | |
91 | 9 Lần | Không tăng | |
95 | 9 Lần | Tăng 1 | |
04 | 8 Lần | Tăng 1 | |
20 | 8 Lần | Không tăng | |
25 | 8 Lần | Không tăng | |
42 | 8 Lần | Không tăng | |
52 | 8 Lần | Không tăng | |
89 | 8 Lần | Giảm 1 | |
94 | 8 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Bình TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
5 Lần | 3 | 0 | 7 Lần | 1 | ||
12 Lần | 6 | 1 | 11 Lần | 3 | ||
15 Lần | 3 | 2 | 14 Lần | 4 | ||
9 Lần | 1 | 3 | 7 Lần | 3 | ||
10 Lần | 2 | 4 | 6 Lần | 2 | ||
15 Lần | 0 | 5 | 10 Lần | 1 | ||
9 Lần | 2 | 6 | 10 Lần | 3 | ||
5 Lần | 2 | 7 | 7 Lần | 3 | ||
4 Lần | 0 | 8 | 7 Lần | 2 | ||
6 Lần | 3 | 9 | 11 Lần | 2 |