Trực Tiếp Xổ Số Hải Phòng, XSHP Ngày 19/04/2024
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng - KQXS HP
T.Sáu | Hải Phòng |
ĐB |
9-16-4-12-6-2-8-19KX 26592
|
G.Nhất | 38838 |
G.Nhì | 43774 91819 |
G.Ba | 08758 63771 15724 91314 86959 47543 |
G.Tư | 1370 7010 5792 5856 |
G.Năm | 9957 5245 8757 2019 4132 6316 |
G.Sáu | 222 106 949 |
G.Bảy | 71 26 85 23 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Hải Phòng ngày 19/04/2024
0 | 06 | 5 | 58 59 56 57 57 |
1 | 19 14 10 19 16 | 6 | |
2 | 24 22 26 23 | 7 | 74 71 70 71 |
3 | 38 32 | 8 | 85 |
4 | 43 45 49 | 9 | 92 92 |
Hải Phòng - 19/04/2024
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1370 7010 | 3771 71 | 5792 4132 222 6592 | 7543 23 | 3774 5724 1314 | 5245 85 | 5856 6316 106 26 | 9957 8757 | 8838 8758 | 1819 6959 2019 949 |
Thống kê Xổ số Hải Phòng - Xổ số Miền Bắc đến Ngày 19/04/2024
Các cặp số ra liên tiếp :
10 3 Ngày - 4 lần
70 3 Ngày - 4 lần
16 2 Ngày - 3 lần
22 2 Ngày - 2 lần
58 2 Ngày - 2 lần
59 2 Ngày - 2 lần
85 2 Ngày - 2 lần
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
16 lần
28
16 lần
01
14 lần
48
11 lần
55
10 lần
77
10 lần
64
9 lần
04
8 lần
08
8 lần
20
8 lần
30
8 lần
68
8 lần
75
8 lần
42
7 lần
46
7 lần
88
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
27 | 6 Lần | Không tăng | |
71 | 5 Lần | Tăng 2 | |
10 | 4 Lần | Tăng 1 | |
19 | 4 Lần | Tăng 2 | |
70 | 4 Lần | Tăng 1 |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
27 | 7 Lần | Không tăng | |
71 | 7 Lần | Tăng 1 | |
41 | 6 Lần | Không tăng | |
23 | 5 Lần | Tăng 1 | |
25 | 5 Lần | Không tăng | |
69 | 5 Lần | Không tăng | |
70 | 5 Lần | Tăng 1 | |
79 | 5 Lần | Không tăng | |
83 | 5 Lần | Không tăng | |
89 | 5 Lần | Không tăng |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
35 | 16 Lần | Không tăng | |
41 | 16 Lần | Giảm 1 | |
79 | 14 Lần | Không tăng | |
86 | 13 Lần | Không tăng | |
20 | 12 Lần | Giảm 1 | |
47 | 12 Lần | Không tăng | |
59 | 12 Lần | Tăng 1 | |
83 | 12 Lần | Không tăng | |
84 | 12 Lần | Không tăng | |
93 | 12 Lần | Giảm 1 | |
94 | 12 Lần | Không tăng |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Hải Phòng TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
9 Lần | 2 | 0 | 13 Lần | 1 | ||
20 Lần | 5 | 1 | 15 Lần | 1 | ||
15 Lần | 0 | 2 | 13 Lần | 4 | ||
11 Lần | 6 | 3 | 13 Lần | 1 | ||
11 Lần | 4 | 4 | 10 Lần | 6 | ||
15 Lần | 6 | 5 | 12 Lần | 5 | ||
10 Lần | 1 | 6 | 14 Lần | 4 | ||
15 Lần | 3 | 7 | 16 Lần | 0 | ||
14 Lần | 2 | 8 | 5 Lần | 0 | ||
15 Lần | 0 | 9 | 24 Lần | 7 |